Mở cửa30,200
Cao nhất30,200
Thấp nhất30,100
KLGD1,900
Vốn hóa692
Dư mua4,800
Dư bán2,500
Cao 52T 43,900
Thấp 52T28,000
KLBQ 52T5,868
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM3,010
T/S cổ tức0.10
Beta0.49
EPS*2,781
P/E10.81
F P/E10.17
BVPS17,325
P/B1.74
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Khoa Bảo | CTHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 2,767,200 | 2004 |
Ông Huỳnh Đức Trọng | TVHĐQT | 1979 | N/a | 7,100 | N/A | |
Ông Lê Hồng Thuận | TVHĐQT | 1973 | CN Báo chí | 2016 | ||
Bà Vương Phạm Phương Thanh | TVHĐQT | 1976 | N/a | 2,531,000 | N/A | |
Bà Phan Thị Giang | TGĐ | 1976 | CN Kế toán | 7,200 | 2012 | |
Bà Phạm Thị Thu Huyền | Phó TGĐ | 1971 | CN Ngoại ngữ | 5,000 | N/A | |
Ông Phạm Quốc Hùng | Phó GĐ | 1976 | KS Cơ Khí | 7,100 | N/A | |
Bà Phan Thị Duy Trinh | KTT | 1981 | ĐH Tài chính Kế Toán/Thạc sỹ MBA | 3,100 | N/A | |
Bà Vũ Trần Nguyên Minh | Trưởng BKS | 1982 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 11,731,000 | 2016 | |
Ông Hồ Hải | Thành viên BKS | - | CN Kế toán Doanh nghiệp | 8 | N/A | |
Ông Phạm Duy Hưng | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | 3,300 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Khoa Bảo | CTHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 2,767,200 | 2004 |
Ông Huỳnh Đức Trọng | TVHĐQT | 1979 | N/a | 7,100 | N/A | |
Ông Lê Hồng Thuận | TVHĐQT | 1973 | CN Báo chí | 2016 | ||
Bà Vương Phạm Phương Thanh | TVHĐQT | 1976 | N/a | 2,531,000 | N/A | |
Bà Phan Thị Giang | TGĐ | 1976 | N/a | 7,200 | 2012 | |
Bà Phạm Thị Thu Huyền | Phó TGĐ | 1971 | N/a | N/A | ||
Ông Đặng Minh Thích | Phó GĐ | 1965 | KS Hóa thực phẩm | 11,600 | 2012 | |
Ông Phạm Quốc Hùng | Phó GĐ | 1976 | N/a | 7,100 | N/A | |
Bà Phan Thị Duy Trinh | KTT | 1981 | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Trần Nguyên Minh | Trưởng BKS | 1982 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 11,731,000 | 2016 | |
Ông Hồ Hải | Thành viên BKS | - | N/a | 8 | N/A | |
Ông Phạm Duy Hưng | Thành viên BKS | - | N/a | 3,300 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Trịnh Thị Hồng Vân | CTHĐQT | 1982 | CN TCKT/CN Khoa học | 3,915,800 | 2016 |
Ông Lê Hồng Thuận | TVHĐQT | 1973 | CN Báo chí | 2016 | ||
Bà Vương Phạm Phương Thanh | TVHĐQT | 1976 | N/a | 2,531,000 | N/A | |
Ông Huỳnh Đức Trọng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | N/a | 7,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Khoa Bảo | GĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 2,767,200 | 2004 | |
Ông Đặng Minh Thích | Phó GĐ | 1965 | KS Hóa thực phẩm | 11,600 | 2012 | |
Ông Phạm Quốc Hùng | Phó GĐ | 1976 | N/a | 7,100 | N/A | |
Bà Phan Thị Giang | Phó GĐ | 1976 | 7,200 | 2012 | ||
Bà Phạm Thị Lành | KTT | 1975 | 4,700 | 2014 | ||
Bà Vũ Trần Nguyên Minh | Trưởng BKS | 1982 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 11,731,000 | 2016 | |
Ông Hồ Hải | Thành viên BKS | - | N/a | 28 | N/A | |
Ông Phạm Duy Hưng | Thành viên BKS | - | N/a | 3,300 | N/A |