Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa692
Dư mua5,900
Dư bán2,400
Cao 52T 43,900
Thấp 52T28,000
KLBQ 52T5,868
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM3,010
T/S cổ tức0.10
Beta0.49
EPS*2,781
P/E10.81
F P/E10.17
BVPS17,325
P/B1.74
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 20,500 | 0.09 | ||
Cá nhân trong nước | 10,757,938 | 46.77 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,100 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 12,219,462 | 53.13 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 10,600 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 10,327,938 | 44.90 | |||
Tổ chức nước ngoài | 442,000 | 1.92 | |||
Tổ chức trong nước | 12,219,462 | 53.13 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/11/2021 | Cá nhân nước ngoài | 19,600 | 0.09 | ||
Cá nhân trong nước | 9,172,121 | 39.88 | |||
Tổ chức nước ngoài | 174,100 | 0.76 | |||
Tổ chức trong nước | 13,634,179 | 59.28 |