Mở cửa197,000
Cao nhất198,000
Thấp nhất197,000
KLGD10,214
Vốn hóa1,939
Dư mua12,586
Dư bán7,786
Cao 52T 212,000
Thấp 52T146,000
KLBQ 52T11,310
NN mua-
% NN sở hữu0.63
Cổ tức TM20,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.82
EPS*52,359
P/E3.76
F P/E12.86
BVPS166,585
P/B1.18
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 8,216,306 | 83.91 | ||
CĐ tổ chức | 1,575,639 | 16.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/08/2022 | CĐ cá nhân | 8,319,128 | 84.96 | ||
CĐ tổ chức | 1,472,817 | 15.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 8,318,708 | 84.56 | ||
CĐ tổ chức | 1,473,237 | 15.44 |