Mở cửa197,000
Cao nhất198,000
Thấp nhất197,000
KLGD10,214
Vốn hóa1,939
Dư mua12,586
Dư bán7,786
Cao 52T 212,000
Thấp 52T146,000
KLBQ 52T11,310
NN mua-
% NN sở hữu0.63
Cổ tức TM20,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.82
EPS*52,359
P/E3.76
F P/E12.86
BVPS166,585
P/B1.18
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Trần Thị Thái | 2,686,060 | 27.43 |
Công ty TNHH Thái Liên | 1,468,800 | 15 | |
Đặng Việt Anh | 963,878 | 9.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
22/08/2022 | Trần Thị Thái | 2,686,060 | 27.43 |
Công ty TNHH Thái Liên | 1,468,800 | 15 | |
Đặng Việt Anh | 963,878 | 9.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Trần Thị Thái | 2,686,060 | 27.43 |
Công ty TNHH Thái Liên | 1,468,800 | 15 |