Mở cửa9,010
Cao nhất9,010
Thấp nhất9,010
KLGD
Vốn hóa183
Dư mua3,300
Dư bán100
Cao 52T 16,000
Thấp 52T8,700
KLBQ 52T2,472
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM350
T/S cổ tức0.04
Beta0.16
EPS*690
P/E13.07
F P/E19.54
BVPS11,461
P/B0.79
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Thủy điện Nậm La | 10,594,824 | 52.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Thủy điện Nậm La | 10,594,824 | 52.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Thủy điện Nậm La | 10,492,524 | 52.10 |