Mở cửa41,350
Cao nhất41,350
Thấp nhất40,950
KLGD8,700
Vốn hóa1,230
Dư mua2,500
Dư bán2,600
Cao 52T 42,500
Thấp 52T32,800
KLBQ 52T17,817
NN mua300
% NN sở hữu13.86
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.12
Beta0.56
EPS*6,152
P/E6.68
F P/E9.94
BVPS21,045
P/B1.95
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lâm Du An | CTHĐQT | 1967 | KS Cơ Khí | 9,617,363 | 2018 |
Ông Đoàn Tiến Dũng | TVHĐQT | 1977 | Thạc sỹ | 2024 | ||
Bà Nguyễn Thị Phước | TVHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | 4,663,777 | 2013 | |
Ông Phạm Văn Phong | TVHĐQT | 1962 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Huỳnh Văn Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | 10,029,858 | 2008 | ||
Ông Võ Thành Điền | Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 35,843 | 2009 | |
Ông Nguyễn Thành Nguyên | KTT | 1981 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2024 | ||
Ông Nguyễn Văn Dũng | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Bùi Quang Đáng | Thành viên BKS | 1965 | ThS Kinh tế | 1,602,940 | 2017 | |
Ông Trịnh Văn Thảo | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lâm Du An | CTHĐQT | 1967 | KS Cơ Khí | 9,617,363 | 2018 |
Bà Nguyễn Thị Phước | TVHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | 4,663,777 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh | TVHĐQT | 1968 | CN Tài chính - Ngân hàng | 9,618,104 | 2017 | |
Ông Phạm Văn Phong | TVHĐQT | 1962 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Huỳnh Văn Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | 10,029,858 | 2008 | ||
Ông Võ Thành Điền | Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 35,843 | 2009 | |
Ông Vũ Tuấn Anh | Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế XD/CN Luật gia kinh tế | 38,367 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Nguyên | KTT | 1981 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2024 | ||
Ông Nguyễn Văn Dũng | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Bùi Quang Đáng | Thành viên BKS | 1965 | ThS Kinh tế | 1,602,940 | 2017 | |
Ông Trịnh Văn Thảo | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lâm Du An | CTHĐQT | 1967 | KS Cơ Khí | 9,617,363 | 2018 |
Bà Nguyễn Thị Phước | TVHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | 4,663,777 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh | TVHĐQT | 1968 | CN Tài chính - Ngân hàng | 9,618,104 | 2017 | |
Ông Phạm Văn Phong | TVHĐQT | 1962 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Huỳnh Văn Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | 10,059,958 | 2008 | ||
Ông Võ Thành Điền | Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 35,843 | 2009 | |
Ông Vũ Tuấn Anh | KTT/Phó TGĐ | 1971 | CN Luật/CN Kinh tế | 38,367 | 2008 | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Bùi Quang Đáng | Thành viên BKS | 1965 | ThS Kinh tế | 1,602,940 | 2017 | |
Ông Trịnh Văn Thảo | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 2013 |