Mở cửa41,800
Cao nhất41,800
Thấp nhất41,550
KLGD20,500
Vốn hóa1,242
Dư mua400
Dư bán7,500
Cao 52T 42,500
Thấp 52T32,200
KLBQ 52T17,732
NN mua8,400
% NN sở hữu13.74
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.12
Beta0.66
EPS*5,981
P/E6.95
F P/E15.76
BVPS20,082
P/B2.07
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/11/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,807,394 | 5.91 | ||
Cá nhân trong nước | 8,219,916 | 26.89 | |||
CĐ Nhà nước | 719,848 | 2.36 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,324,516 | 7.60 | |||
Tổ chức trong nước | 17,494,822 | 57.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 12,573,676 | 42.13 | ||
CĐ lớn trong nước | 14,965,853 | 50.14 | |||
CĐ Nhà nước | 719,848 | 2.41 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 1,587,271 | 5.32 | |||
Công đoàn Công ty | 1,841 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/02/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,280,483 | 4.29 | ||
Cá nhân trong nước | 8,920,755 | 29.89 | |||
CĐ Nhà nước | 719,848 | 2.41 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,392,359 | 8.02 | |||
Tổ chức trong nước | 16,533,203 | 55.39 |