Mở cửa9,630
Cao nhất9,630
Thấp nhất8,900
KLGD2,281,800
Vốn hóa679
Dư mua5,900
Dư bán27,900
Cao 52T 20,200
Thấp 52T5,700
KLBQ 52T1,123,839
NN mua900
% NN sở hữu20.41
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.12
EPS*-3,988
P/E-2.26
F P/E8.29
BVPS6,943
P/B1.30
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Nguyễn Thị Ngọc Loan | CTHĐQT | 1961 | C.Đẳng Kinh tế | 10,490,194 | 1988 |
Bà Nguyễn Ngọc Ý Nhi | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | T.S K.Tế | 789,764 | N/A | |
Ông Kishimoto Hideki | TVHĐQT | 1969 | Cử nhân | 14,416,476 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Kinh Luân | TVHĐQT | 1982 | ThS QTKD | 3,469,480 | N/A | |
Ông Vũ Anh Nguyên | TVHĐQT | 1989 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Đặng Huy Hiệp | TGĐ | 1961 | KS Cơ Khí | 222,488 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Hồng Châu | Phó TGĐ | 1974 | CN Ngoại ngữ | 47,268 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Lâm | KTT | 1964 | CN Kinh tế | 28,690 | N/A | |
Bà Võ Thị Tố Ngân | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 19,701 | N/A | |
Bà Đặng Thị Thu Trang | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 11,445 | N/A | |
Bà Lê Thị Cẩm Tú | Thành viên BKS | 1981 | CN Luật | 5,900 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thị Ngọc Loan | CTHĐQT | 1961 | C.Đẳng Kinh tế | 10,490,194 | 1988 |
Bà Nguyễn Ngọc Ý Nhi | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | T.S K.Tế | 789,764 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Kinh Luân | TVHĐQT/Phó TGĐ Thường trực | 1982 | ThS QTKD | 3,547,780 | N/A | |
Ông Kishimoto Hideki | TVHĐQT | 1969 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Vũ Anh Nguyên | TVHĐQT | 1989 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Đặng Huy Hiệp | TGĐ | 1961 | KS Cơ Khí | 222,488 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Hồng Châu | Phó TGĐ | 1974 | CN Ngoại ngữ | 47,268 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Lâm | KTT | 1964 | CN Kinh tế | 28,690 | N/A | |
Bà Đặng Thị Thu Trang | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 11,400 | N/A | |
Bà Lê Thị Cẩm Tú | Thành viên BKS | 1981 | CN Luật | 11,700 | N/A | |
Bà Võ Thị Tố Ngân | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 13,501 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Thị Ngọc Loan | CTHĐQT | 1961 | C.Đẳng Kinh tế | 10,490,194 | 1988 |
Bà Nguyễn Ngọc Ý Nhi | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | T.S K.Tế | 789,764 | N/A | |
Ông Kishimoto Hideki | TVHĐQT | 1969 | Cử nhân | 14,416,476 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Kinh Luân | TVHĐQT | 1982 | ThS QTKD | 3,547,780 | N/A | |
Ông Vũ Anh Nguyên | TVHĐQT | 1989 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Đặng Huy Hiệp | TGĐ | 1961 | 202,488 | N/A | ||
Ông Nguyễn Bình Trọng | Phó TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | 108,000 | 1996 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Hồng Châu | Phó TGĐ | 1974 | CN Ngoại ngữ | 33,768 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Tiến | Phó TGĐ | 1953 | Cử nhân | 334,672 | 1989 | |
Ông Nguyễn Văn Lâm | KTT | 1964 | CN Kinh tế | 16,790 | N/A | |
Bà Đặng Thị Thu Trang | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 45 | N/A | |
Bà Lê Thị Cẩm Tú | Thành viên BKS | 1981 | CN Luật | 3,600 | N/A | |
Bà Võ Thị Tố Ngân | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 13,501 | N/A |