Mở cửa9,630
Cao nhất9,630
Thấp nhất8,900
KLGD2,281,800
Vốn hóa679
Dư mua5,900
Dư bán27,900
Cao 52T 20,200
Thấp 52T5,700
KLBQ 52T1,123,839
NN mua900
% NN sở hữu20.41
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.12
EPS*-3,988
P/E-2.26
F P/E8.29
BVPS6,943
P/B1.30
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/03/2024 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 28,709,861 | 38.90 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 34,957,691 | 47.50 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 9,939,285 | 13.50 | |||
CĐ sáng lập | 10,812,866 | 14.70 | |||
Cổ phiếu quỹ | 71,750 | 0.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/03/2023 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 14,206,375 | 19.28 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 35,088,491 | 47.62 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 13,487,105 | 18.31 | |||
CĐ sáng lập | 10,824,866 | 14.69 | |||
Cổ phiếu quỹ | 71,750 | 0.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 20,432,591 | 33.50 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 29,240,410 | 47.94 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 11,249,940 | 18.44 | |||
Cổ phiếu quỹ | 71,750 | 0.12 |