Mở cửa9,630
Cao nhất9,630
Thấp nhất8,900
KLGD2,281,800
Vốn hóa679
Dư mua5,900
Dư bán27,900
Cao 52T 20,200
Thấp 52T5,700
KLBQ 52T1,123,839
NN mua900
% NN sở hữu20.41
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.12
EPS*-3,988
P/E-2.26
F P/E8.29
BVPS6,943
P/B1.30
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Hanwa Co. Ltd | 14,416,476 | 19.57 |
Nguyễn Thị Ngọc Loan | 10,490,194 | 14.24 | |
Nguyễn Cẩm Vân | 10,181,821 | 13.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Hanwa Co. Ltd | 14,416,476 | 19.57 |
Nguyễn Thị Ngọc Loan | 10,490,194 | 14.24 | |
Nguyễn Cẩm Vân | 10,181,821 | 13.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Hanwa Co. Ltd | 12,013,730 | 19.70 |
Nguyễn Thị Ngọc Loan | 8,741,829 | 14.33 | |
Nguyễn Cẩm Vân | 8,484,851 | 13.91 |