Mở cửa300
Cao nhất300
Thấp nhất300
KLGD
Vốn hóa7
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 300
Thấp 52T300
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu1
Cổ tức TM400
T/S cổ tức1.33
Beta0.96
EPS*-1,550
P/E-0.19
F P/E0.19
BVPS9,046
P/B0.03
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2011 | Ông Phan Huy Chí | CTHĐQT/TGĐ | 1975 | Thạc sỹ | - | 2000 |
Ông Hoàng Tiến Lợi | TVHĐQT | 1970 | CN QTKD | 138,000 | ||
Ông Ngô Sỹ Quang | TVHĐQT | 1963 | Cử nhân | - | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Nam | TVHĐQT | 1975 | ĐH Bách khoa | 540,000 | 2007 | |
Ông Phạm Minh Tuấn | TVHĐQT | - | ThS Kinh tế | 300,000 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | - | 2009 | |
Ông Dư Văn Toàn | KTT | 1966 | CN Kinh tế | - | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Hải Yến | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Đặng Thị Lan Thanh | Thành viên BKS | 1983 | CN TCKT | - | N/A | |
Bà Lê Thị Minh | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2009 | Ông Phan Huy Chí | CTHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | - | 2000 |
Ông Hoàng Tiến lợi | TVHĐQT | 1970 | N/a | 138,000 | N/A | |
Ông Ngô Sỹ Quang | TVHĐQT | 1963 | N/a | 740,000 | N/A | |
Ông Phạm Minh Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | - | ThS Kinh tế | 300,000 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | Phó TGĐ | 1974 | N/a | - | 2009 | |
Ông Phạm Đức Thắng | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Nam | GĐ/Phó CTHĐQT | 1975 | N/a | 360,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Quốc Tuấn | Trưởng BKS | 1974 | ThS QTKD/CN Kinh tế | - | ||
Bà Đặng Thị Lan Thanh | Thành viên BKS | 1983 | N/a | - | N/A | |
Bà Lê Thị Minh | Thành viên BKS | 1977 | N/a | - | N/A |