Mở cửa19,700
Cao nhất19,700
Thấp nhất19,700
KLGD
Vốn hóa98
Dư mua500
Dư bán10,000
Cao 52T 23,000
Thấp 52T18,000
KLBQ 52T206
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.03
EPS*2,909
P/E6.77
F P/E7.04
BVPS17,924
P/B1.10
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Đỗ Thị Việt Hoa | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 900,000 | 2000 |
Ông Đặng Ngọc Sơn | TVHĐQT | - | N/a | 1,225,000 | N/A | |
Ông Trần Đức Bá Cao | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Hữu Hoàng | TVHĐQT | 1979 | Đại học | 900,000 | N/A | |
Ông Ngô Minh Hiển | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 1,041,817 | 1991 | |
Ông Đinh Việt Triều | Phó TGĐ | 1976 | KS Thủy Sản | 20,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Cảnh | Phó TGĐ | 1980 | CN Kế toán | 2004 | ||
Ông Nguyễn Phước An | KTT | 1967 | CN Tài Chính | 51,050 | 1996 | |
Bà Phạm Thị Thúy Hằng | Trưởng BKS | 1990 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Huỳnh Thị Kim Vy | Thành viên BKS | 1979 | Đại học | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Bình Thuận | Thành viên BKS | 1975 | Trung cấp KT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Đỗ Thị Việt Hoa | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 900,000 | 2000 |
Ông Đặng Ngọc Sơn | TVHĐQT | - | N/a | 1,225,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Lộc | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Hữu Hoàng | TVHĐQT | 1979 | Đại học | 850,000 | N/A | |
Ông Ngô Minh Hiển | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 1,041,817 | 1991 | |
Ông Đinh Việt Triều | Phó TGĐ | 1976 | N/a | 20,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Cảnh | Phó TGĐ | 1980 | TC Kế toán | 2004 | ||
Ông Nguyễn Phước An | KTT | 1967 | CN Tài Chính | 51,050 | 1996 | |
Bà Phạm Thị Thúy Hằng | Trưởng BKS | 1990 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Huỳnh Thị Kim Vy | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Thái Bá Nam | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Đỗ Thị Việt Hoa | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 850,000 | 2000 |
Ông Đặng Ngọc Sơn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Vĩnh Hòa | TVHĐQT | - | N/a | 1,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Lộc | TVHĐQT | 1978 | N/a | 806,500 | N/A | |
Ông Trần Hữu Hoàng | TVHĐQT | 1979 | Đại học | N/A | ||
Ông Ngô Minh Hiển | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 1,042,600 | 1991 | |
Ông Đinh Việt Triều | Phó TGĐ | 1976 | N/a | 20,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Cảnh | Phó TGĐ | 1980 | TC Kế toán | 2004 | ||
Ông Nguyễn Phước An | KTT | 1967 | CN Tài Chính | 1,050 | 1996 | |
Bà Phạm Thị Thúy Hằng | Trưởng BKS | 1990 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Huỳnh Thị Kim Vy | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Thái Bá Nam | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |