Mở cửa19,700
Cao nhất19,700
Thấp nhất19,700
KLGD
Vốn hóa98
Dư mua500
Dư bán10,000
Cao 52T 23,000
Thấp 52T18,000
KLBQ 52T206
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.03
EPS*2,909
P/E6.77
F P/E7.04
BVPS17,924
P/B1.10
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ lớn | 4,127,017 | 82.54 | ||
CĐ nước ngoài | 3,100 | 0.06 | |||
CĐ trong nước khác | 864,983 | 17.30 | |||
Cổ phiếu quỹ | 4,900 | 0.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ lớn | 4,127,017 | 82.54 | ||
CĐ nước ngoài | 3,100 | 0.06 | |||
CĐ trong nước khác | 864,983 | 17.30 | |||
Cổ phiếu quỹ | 4,900 | 0.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ lớn | 4,127,017 | 82.54 | ||
CĐ nước ngoài | 3,100 | 0.06 | |||
CĐ trong nước khác | 864,983 | 17.30 | |||
Cổ phiếu quỹ | 4,900 | 0.10 |