Mở cửa19,700
Cao nhất19,700
Thấp nhất19,700
KLGD
Vốn hóa98
Dư mua500
Dư bán10,000
Cao 52T 23,000
Thấp 52T18,000
KLBQ 52T206
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.03
EPS*2,909
P/E6.77
F P/E7.04
BVPS17,924
P/B1.10
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Thuỷ sản Việt Nam - CTCP | 2,539,217 | 50.78 |
CTCP Camimex Group | 1,225,000 | 24.50 | |
Bùi Đức Dũng | 323,770 | 6.47 | |
Ngô Minh Hiển | 252,600 | 5.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Thuỷ sản Việt Nam - CTCP | 2,539,217 | 50.78 |
Nguyễn Đức Lộc | 806,500 | 16.13 | |
CTCP Camimex Group | 501,400 | 10.03 | |
Ngô Minh Hiển | 252,600 | 5.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Đức Lộc | 806,500 | 16.13 |
Ngô Minh Hiển | 252,600 | 5.05 |