Mở cửa19,000
Cao nhất19,500
Thấp nhất18,800
KLGD2,100
Vốn hóa91
Dư mua6,100
Dư bán12,200
Cao 52T 19,500
Thấp 52T19,500
KLBQ 52T2,100
NN mua100
% NN sở hữu5.34
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.10
Beta1.11
EPS*5,598
P/E3.48
F P/E3.29
BVPS32,436
P/B0.60
01/07/2014 | Trả cổ tức năm 2013 bằng tiền, 3,000 đồng/CP |
14/03/2014 | Trả cổ tức năm 2012 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
20/11/2012 | Trả cổ tức năm 2011 bằng tiền, 2000đ/CP |
01/08/2011 | Trả cổ tức năm 2010 bằng tiền, 1000 đồng/CP |
01/08/2011 | Trả cổ tức bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20 |
17/10/2014 | BCTC quý 3 năm 2014 |
21/08/2014 | Nghị quyết HĐQT v/v thay đổi nhân sự |
18/08/2014 | BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2014 |
22/07/2014 | Nghị quyết HĐQT ngày 22/07/2014 |
21/07/2014 | Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2014 |
Tên đầy đủ: CTCP Sông Đà 10.1
Tên tiếng Anh: Song Da 10.1 JSC
Tên viết tắt:SONG DA 10.1
Địa chỉ: 138 Lê Lợi - Tp.Pleiku - T.Gia Lai
Người công bố thông tin: Mrs. Trần Thị Tuyên
Điện thoại: (84.269) 371 6846
Fax: (84.269) 371 6845
Email:songda10-1@songda10-1.com.vn
Website:http://www.songda10-1.com.vn
Sàn giao dịch: Khác
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Xây dựng nhà cửa, cao ốc
Ngày niêm yết: 25/12/2006
Vốn điều lệ: 46,630,600,000
Số CP niêm yết: 4,663,060
Số CP đang LH: 4,663,060
Trạng thái: Công ty giải thể
Mã số thuế: 5900320001
GPTL: 979/QÐ_BXD
Ngày cấp: 22/06/2004
GPKD: 3903000040
Ngày cấp: 20/07/2004
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Xây dựng công trình thủy điện, thủy lợi, giao thông
- Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, trang trí nội thất
- Sản xuất, kinh doanh vật tư, vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông
- Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị phụ tùng công trình ngầm và công nghệ xây dựng
- Đầu tư xây lắp các công trình thủy điện vừa và nhỏ, kinh doanh điện thương phẩm...
VP đại diện:
Số 152 Nguyễn Tất Thành - P.Hoa Lư - Tp.Pleiku - T.Gia Lai
- Tiền thân là Xí nghiệp Hầm 1 thuộc Công ty Xây dựng Công trình ngầm Sông Đà 10 – Tổng Công ty Xây dựng Sông Đà
- Ngày cổ phần hóa: 20/07/2004
- Ngày 20/10/2014: Hủy niêm yết cổ phiếu trên HNX để thực hiện sáp nhập vào CTCP Sông Đà 10
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |