Mở cửa19,000
Cao nhất19,500
Thấp nhất18,800
KLGD2,100
Vốn hóa91
Dư mua6,100
Dư bán12,200
Cao 52T 19,500
Thấp 52T19,500
KLBQ 52T2,100
NN mua100
% NN sở hữu5.34
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.10
Beta1.11
EPS*5,598
P/E3.48
F P/E3.29
BVPS32,436
P/B0.60
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
18/07/2014 | Ông Trần Ngọc Lan | CTHĐQT | 1958 | KS Điện | 509,000 | 1982 |
Ông Nguyễn Văn Bảy | TVHĐQT | 1958 | KS Cơ Khí | 450,000 | 2006 | |
Ông Phùng Văn Vân | TVHĐQT | 1953 | KS C.T.Máy | 19,344 | 2006 | |
Ông Vũ Văn Tính | TVHĐQT | 1958 | KS Khai thác | 497,800 | 2006 | |
Ông Nguyễn Văn Tánh | GĐ/TVHĐQT | 1957 | KS K.Thác mỏ | 584,984 | 2004 | |
Ông Cao Lại Sinh | Phó GĐ | 1970 | Kỹ sư | 25,008 | 2004 | |
Ông Lê Doãn Sâm | Phó GĐ | 1970 | KS K.Thác mỏ | 2005 | ||
Ông Phùng Bá Thiết | Phó GĐ | 1974 | KS K.Thác mỏ | 216 | 2008 | |
Ông Trần Quốc Hùng | KTT | 1977 | CN TCKT | 2007 | ||
Ông Trần Tuấn Linh | Trưởng BKS | 1974 | T.S K.Tế | 450,000 | 1996 | |
Ông Hoàng Đình Thành | Thành viên BKS | 1976 | Cử nhân | 8,856 | 2001 | |
Ông Nguyễn Trọng Thụy | Thành viên BKS | 1980 | KS K.Thác mỏ | 144 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2014 | Ông Trần Ngọc Lan | CTHĐQT | 1958 | KS Điện | 509,000 | 1982 |
Ông Nguyễn Văn Bảy | TVHĐQT | 1958 | KS Cơ Khí | 450,000 | 2006 | |
Ông Phùng Văn Vân | TVHĐQT | 1953 | KS C.T.Máy | 19,344 | 2006 | |
Ông Vũ Văn Tính | TVHĐQT | 1958 | KS Khai thác | 497,800 | 2006 | |
Ông Nguyễn Văn Tánh | GĐ/TVHĐQT | 1957 | KS K.Thác mỏ | 584,984 | 2004 | |
Ông Cao Lại Sinh | Phó GĐ | 1970 | Kỹ sư | 25,008 | 2004 | |
Ông Lê Doãn Sâm | Phó GĐ | 1970 | KS K.Thác mỏ | 6,168 | 2005 | |
Ông Phùng Bá Thiết | Phó GĐ | 1974 | KS K.Thác mỏ | 216 | 2008 | |
Ông Trần Quốc Hùng | KTT | 1977 | CN TCKT | 2007 | ||
Ông Trần Tuấn Linh | Trưởng BKS | 1974 | T.S K.Tế | 450,000 | 1996 | |
Ông Hoàng Đình Thành | Thành viên BKS | 1976 | Cử nhân | 8,856 | 2001 | |
Ông Nguyễn Trọng Thụy | Thành viên BKS | 1980 | KS K.Thác mỏ | 144 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2013 | Ông Trần Ngọc Lan | CTHĐQT | 1958 | KS Điện | 509,000 | 1982 |
Ông Nguyễn Văn Bảy | TVHĐQT | 1958 | KS Cơ Khí | 457,200 | 2006 | |
Ông Vũ Văn Tính | TVHĐQT | 1958 | KS Khai thác | 497,800 | 2006 | |
Ông Nguyễn Văn Tánh | GĐ/TVHĐQT | 1957 | KS K.Thác mỏ | 584,984 | 2004 | |
Ông Phùng Văn Vân | TVHĐQT/Phó GĐ | 1953 | KS C.T.Máy | 19,344 | 2006 | |
Ông Lê Doãn Sâm | Phó GĐ | 1970 | KS K.Thác mỏ | 6,168 | 2005 | |
Ông Phùng Bá Thiết | Phó GĐ | 1974 | KS K.Thác mỏ | 216 | 2008 | |
Ông Trần Quốc Hùng | KTT | 1977 | CN TCKT | 6,000 | 2007 | |
Ông Trần Tuấn Linh | Trưởng BKS | 1974 | T.S K.Tế | 450,000 | 1996 | |
Ông Hoàng Đình Thành | Thành viên BKS | 1976 | Cử nhân | 8,856 | 2001 | |
Ông Nguyễn Trọng Thụy | Thành viên BKS | 1980 | KS K.Thác mỏ | 144 | Độc lập |