Mở cửa19,000
Cao nhất19,500
Thấp nhất18,800
KLGD2,100
Vốn hóa91
Dư mua6,100
Dư bán12,200
Cao 52T 19,500
Thấp 52T19,500
KLBQ 52T2,100
NN mua100
% NN sở hữu5.34
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.10
Beta1.11
EPS*5,598
P/E3.48
F P/E3.29
BVPS32,436
P/B0.60
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
14/03/2014 | Cá nhân nước ngoài | 97,900 | 2.10 | ||
Cá nhân trong nước | 1,995,844 | 42.80 | |||
Tổ chức nước ngoài | 30,720 | 0.66 | |||
Tổ chức trong nước | 2,538,596 | 54.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
12/03/2013 | Cá nhân nước ngoài | 97,900 | 2.10 | ||
Cá nhân trong nước | 1,995,844 | 42.80 | |||
Tổ chức nước ngoài | 30,720 | 0.66 | |||
Tổ chức trong nước | 2,538,596 | 54.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/03/2012 | Cá nhân nước ngoài | 60,300 | 1.29 | ||
Cá nhân trong nước | 2,021,864 | 43.36 | |||
Tổ chức nước ngoài | 30,720 | 0.66 | |||
Tổ chức trong nước | 2,550,176 | 54.69 |