Mở cửa26,100
Cao nhất26,100
Thấp nhất26,100
KLGD
Vốn hóa50
Dư mua1,500
Dư bán
Cao 52T 26,100
Thấp 52T26,100
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.03
Beta-0.09
EPS*-54
P/E-483.33
F P/E41.65
BVPS11,352
P/B2.30
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Lâm Kim Khoa | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1942 | Dược sỹ | 96,000 | 1979 |
Bà Lưu Thị Nhung | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1947 | Dược sỹ | 52,010 | 1979 | |
Bà Đỗ Thị Trang | TVHĐQT | 1957 | CN TCKT | 112,500 | 2000 | |
Ông Nguyễn Tuấn Nhã | TVHĐQT | 1965 | KS Cơ Khí | 45,750 | 1986 | |
Bà Trần Thị Huyền | TVHĐQT | - | N/a | - | 2020 | |
Ông Nguyễn Thành Nhân | KTT | 1961 | ĐH Tài chính Kế Toán | 8,010 | 1991 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Trưởng BKS | 1963 | ĐH Kinh tế | 50,635 | 1988 | |
Ông Lê Tấn Cường | Thành viên BKS | 1967 | ĐH Tài chính Kế Toán | 55,500 | 2001 | |
Bà Nguyễn Bạch Phượng | Thành viên BKS | 1957 | Đại học/Trung cấp | 24,445 | 1982 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Bà Lâm Kim Thoa | CTHĐQT/TGĐ | 1942 | Dược sỹ | 96,000 | 1979 |
Bà Lưu Thị Nhung | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1947 | Dược sỹ | 52,010 | 1979 | |
Bà Đỗ Thị Trang | TVHĐQT | 1957 | CN TCKT | 112,500 | 2000 | |
Ông Nguyễn Minh Tuấn | TVHĐQT | 1978 | ThS Tài chính | 201,790 | 2010 | |
Ông Nguyễn Tuấn Nhã | TVHĐQT | 1965 | KS Cơ Khí | 45,750 | 1986 | |
Ông Phạm Đình Tín | TVHĐQT | 1961 | CN TCKT | 262,909 | 2015 | |
Bà Trần Phương Anh | TVHĐQT | 1966 | Dược sỹ | 342,946 | 2008 | |
Ông Nguyễn Thành Nhân | KTT | 1961 | ĐH Tài chính Kế Toán | 8,010 | 1991 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Trưởng BKS | 1963 | ĐH Kinh tế | 50,635 | 1988 | |
Ông Lê Tấn Cường | Thành viên BKS | 1967 | ĐH Tài chính Kế Toán | 55,500 | 2001 | |
Bà Nguyễn Bạch Phượng | Thành viên BKS | 1957 | Đại học/Trung cấp | 24,445 | 1982 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
18/04/2019 | Bà Lâm Kim Thoa | CTHĐQT/TGĐ | 1942 | Dược sỹ | 96,000 | 1979 |
Bà Lưu Thị Nhung | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1947 | Dược sỹ | 52,010 | 1979 | |
Bà Đỗ Thị Trang | TVHĐQT | 1957 | CN TCKT | 112,500 | 2000 | |
Ông Nguyễn Minh Tuấn | TVHĐQT | 1978 | ThS Tài chính | 201,790 | 2010 | |
Ông Nguyễn Tuấn Nhã | TVHĐQT | 1965 | KS Cơ Khí | 45,750 | 1986 | |
Ông Phạm Đình Tín | TVHĐQT | 1961 | CN TCKT | 262,909 | 2015 | |
Bà Trần Phương Anh | TVHĐQT | 1966 | Dược sỹ | 342,946 | 2008 | |
Ông Nguyễn Thành Nhân | KTT | 1961 | ĐH Tài chính Kế Toán | 8,010 | 1991 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Trưởng BKS | 1963 | ĐH Kinh tế | 50,635 | 1988 | |
Ông Lê Tấn Cường | Thành viên BKS | 1967 | ĐH Tài chính Kế Toán | 55,500 | 2001 | |
Bà Nguyễn Bạch Phượng | Thành viên BKS | 1957 | Đại học/Trung cấp | 48,445 | 1982 |