Mở cửa26,100
Cao nhất26,100
Thấp nhất26,100
KLGD
Vốn hóa50
Dư mua1,500
Dư bán
Cao 52T 26,100
Thấp 52T26,100
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.03
Beta-0.09
EPS*-54
P/E-483.33
F P/E41.65
BVPS11,352
P/B2.30
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn | 565,155 | 29.51 |
Thái Thành Nam | 230,790 | 12.02 | |
CTCP Địa ốc A.C.B | 161,490 | 8.43 | |
Đỗ Thị Trang | 112,500 | 5.87 | |
Lâm Kim Thoa | 96,000 | 5.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn | 565,155 | 29.51 |
CTCP Địa ốc A.C.B | 161,490 | 8.43 | |
Đỗ Thị Trang | 112,500 | 5.87 | |
Lâm Kim Thoa | 96,000 | 5.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
18/04/2019 | Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn | 565,155 | 29.51 |
CTCP Địa ốc A.C.B | 161,490 | 8.43 | |
Đỗ Thị Trang | 112,500 | 5.87 | |
Lâm Kim Thoa | 96,000 | 5.01 |