Mở cửa23,700
Cao nhất23,700
Thấp nhất23,700
KLGD
Vốn hóa489
Dư mua500
Dư bán100
Cao 52T 23,700
Thấp 52T15,000
KLBQ 52T1,496
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.51
EPS*2,616
P/E9.06
F P/E15.90
BVPS5,753
P/B4.12
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Xuân Hồng | CTHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 2018 | |
Ông Mai Đình Nhật | TVHĐQT | 1986 | N/a | 2,111,450 | N/A | |
Ông Nguyễn Phong Danh | TVHĐQT | 1995 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Đức Thành | TVHĐQT | 1980 | N/a | 5,204,330 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Luân | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | KS XD Cầu đường | 2018 | ||
Ông Bùi Quang Chung | Phó TGĐ | 1980 | CN Luật/Kỹ sư | 2022 | ||
Ông Bùi Quế Lâm | Phó TGĐ | 1975 | KS Cơ Khí | 2018 | ||
Bà Bùi Lan Hương | KTT | 1977 | CN Kế toán | 2023 | ||
Ông Ngô Quang Tiến | Trưởng BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | 2023 | ||
Bà Hà Thị Hải Yến | Thành viên BKS | 1991 | CN TCKT | 2020 | ||
Ông Phạm Văn Tuyền | Thành viên BKS | 1984 | ThS TCKT | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Xuân Hồng | CTHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 2018 | |
Ông Mai Đình Nhật | TVHĐQT | 1986 | N/a | 2,111,450 | N/A | |
Ông Nguyễn Phong Danh | TVHĐQT | 1995 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Đức Thành | TVHĐQT | 1980 | N/a | 5,204,330 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Luân | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | KS XD Cầu đường | 2018 | ||
Ông Bùi Quang Chung | Phó TGĐ | 1980 | CN Luật/Kỹ sư | 2022 | ||
Ông Bùi Quế Lâm | Phó TGĐ | 1975 | KS Cơ Khí | 2018 | ||
Bà Bùi Lan Hương | KTT | 1977 | CN Kế toán | 2023 | ||
Ông Ngô Quang Tiến | Trưởng BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | 2023 | ||
Bà Hà Thị Hải Yến | Thành viên BKS | 1991 | CN TCKT | 2020 | ||
Ông Phạm Văn Tuyền | Thành viên BKS | 1984 | ThS TCKT | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đoàn Hải Chiến | CTHĐQT | 1969 | N/a | 2,689,050 | N/A |
Ông Mai Đình Nhật | TVHĐQT | 1986 | N/a | 2,111,450 | N/A | |
Ông Nguyễn Phong Danh | TVHĐQT | 1995 | N/a | 3,100,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Luân | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Hồng | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 5,458,680 | 2018 | |
Ông Bùi Quang Chung | Phó TGĐ | 1980 | CN Luật/Kỹ sư | N/A | ||
Ông Nguyễn Trương Tiến Đạt | Trưởng BKS | 1992 | Cử nhân | 2,806,000 | N/A | |
Bà Hà Thị Hải Yến | Thành viên BKS | 1991 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Văn Tuyền | Thành viên BKS | 1984 | N/a | N/A |