Mở cửa23,700
Cao nhất23,700
Thấp nhất23,700
KLGD
Vốn hóa489
Dư mua500
Dư bán100
Cao 52T 23,700
Thấp 52T15,000
KLBQ 52T1,496
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.51
EPS*2,616
P/E9.06
F P/E15.90
BVPS5,753
P/B4.12
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
13/03/2024 | CĐ khác | 4,084,770 | 19.69 | ||
CĐ lớn | 16,661,230 | 80.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 3,191,470 | 15.38 | ||
CĐ lớn | 17,554,530 | 84.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/03/2022 | Cá nhân trong nước | 3,292,270 | 21.59 | ||
CĐ Nhà nước | 5,806,000 | 38.08 | Tổng Công ty Sông Đà - CTCP | ||
Tổ chức trong nước | 6,147,730 | 40.32 |