Mở cửa23,000
Cao nhất23,000
Thấp nhất23,000
KLGD500
Vốn hóa477
Dư mua3,300
Dư bán1,100
Cao 52T 24,700
Thấp 52T15,000
KLBQ 52T1,526
NN mua-
% NN sở hữu0.19
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.77
EPS*2,562
P/E9.05
F P/E15.55
BVPS5,282
P/B4.39
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Năng Lượng REE | 5,956,800 | 28.71 |
CTCP Năng lượng An Xuân | 5,204,430 | 25.09 | |
Công ty Cổ phần Đầu tư Khu Công nghiệp Việt Nam | 3,388,550 | 16.33 | |
Mai Đình Nhật | 2,111,450 | 10.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Đầu tư An Xuân | 3,458,680 | 16.67 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Khu Công nghiệp Việt Nam | 3,388,550 | 16.33 | |
Nguyễn Phong Danh | 3,100,800 | 14.95 | |
Nguyễn Trương Tiến Đạt | 2,806,000 | 13.53 | |
CTCP Năng lượng An Xuân | 2,689,050 | 12.96 | |
Mai Đình Nhật | 2,111,450 | 10.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Sông Đà - CTCP | 5,806,000 | 38.08 |
CTCP Đầu tư An Xuân | 3,458,680 | 22.69 | |
CTCP Năng lượng An Xuân | 2,689,050 | 17.64 |