Mở cửa9,800
Cao nhất9,800
Thấp nhất9,800
KLGD
Vốn hóa103
Dư mua
Dư bán200
Cao 52T 12,000
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T253
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.05
EPS*-3,284
P/E-2.98
F P/E12.90
BVPS11,140
P/B0.88
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2024 | CĐ khác nước ngoài | 953,730 | 9.06 | ||
CĐ khác trong nước | 3,329,250 | 31.62 | |||
CĐ Nhà nước | 6,247,020 | 59.33 | TCT Nông nghiệp Sài Gòn - TNHH MTV |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/03/2023 | CĐ khác nước ngoài | 953,730 | 9.06 | ||
CĐ khác trong nước | 3,329,250 | 31.62 | |||
CĐ Nhà nước | 6,247,020 | 59.33 | TCT Nông nghiệp Sài Gòn - TNHH MTV |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 953,730 | 9.06 | ||
CĐ khác trong nước | 3,329,250 | 31.62 | |||
CĐ Nhà nước | 6,247,020 | 59.33 | TCT Nông nghiệp Sài Gòn - TNHH MTV |