Mở cửa9,800
Cao nhất9,800
Thấp nhất9,800
KLGD
Vốn hóa103
Dư mua
Dư bán200
Cao 52T 12,000
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T253
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.05
EPS*-3,284
P/E-2.98
F P/E12.90
BVPS11,140
P/B0.88
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Nông nghiệp Sài Gòn - TNHH MTV | 6,247,020 | 59.33 |
Jia Hui | 850,530 | 8.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
10/03/2023 | Tổng Công ty Nông nghiệp Sài Gòn - TNHH MTV | 6,247,020 | 59.33 |
Jia Hui | 850,530 | 8.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Nông nghiệp Sài Gòn - TNHH MTV | 6,247,020 | 59.33 |
Jia Hui | 850,530 | 8.08 |