Mở cửa11,700
Cao nhất11,700
Thấp nhất11,700
KLGD
Vốn hóa117
Dư mua
Dư bán1,000
Cao 52T 11,700
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T36
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.06
EPS*
P/E-
F P/E-13.45
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Mai Xuân Phong | CTHĐQT | 1973 | Thạc sỹ Quản lý Hành chính công | 2,434,000 | N/A |
Ông Nguyễn Phú Cường | Phó CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD | 2,400,000 | 1990 | |
Ông Nguyễn Thành Trung | TVHĐQT | 1981 | CN Luật/CN Kế toán | 2,000,000 | 2019 | |
Bà Trần Thị Hiền | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 700 | 2003 | |
Bà Thiều Thị Thanh Thúy | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | 1,500,000 | 2023 | |
Bà Nguyễn Thu Yến | Phụ trách Kế toán | 1983 | - | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hồng Gấm | Trưởng BKS | 1972 | CN TCKT/CN QTKD | N/A | ||
Ông Lê Mạnh Hùng | Thành viên BKS | 1969 | CN Tài Chính/Thạc sỹ | 1,400 | N/A | |
Ông Lưu Mạnh Cường | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Mai Xuân Phong | CTHĐQT | 1973 | Thạc sỹ Quản lý Hành chính công | 2,434,000 | N/A |
Ông Nguyễn Phú Cường | Phó CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD | 2,400,000 | 1990 | |
Ông Nguyễn Thành Trung | TVHĐQT | 1981 | CN Luật/CN Kế toán | 2,000,000 | 2019 | |
Ông Phạm Quốc Anh | TVHĐQT | 1983 | ThS Tài chính | 1,500,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Hiền | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 700 | 2003 | |
Bà Thiều Thị Thanh Thúy | TGĐ | 1975 | Thạc sỹ | 600 | N/A | |
Bà Mai Chung Thủy | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Gia Huy | KTT | 1989 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hồng Gấm | Trưởng BKS | 1972 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Lê Mạnh Hùng | Thành viên BKS | 1969 | Cử nhân | 1,400 | N/A | |
Bà Lưu Mạnh Cường | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Mai Xuân Phong | CTHĐQT | 1973 | Thạc sỹ Quản lý Hành chính công | 2,434,000 | N/A |
Ông Nguyễn Phú Cường | Phó CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD | 2,400,000 | 1990 | |
Ông Nguyễn Thành Trung | TVHĐQT | 1981 | CN Luật/CN Kế toán | 2,000,000 | 2019 | |
Bà Trần Thị Hiền | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 700 | 2003 | |
Ông Phạm Quốc Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | ThS Tài chính | 1,500,000 | N/A | |
Bà Mai Chung Thủy | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Gia Huy | KTT | 1989 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hồng Gấm | Trưởng BKS | 1972 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Lê Mạnh Hùng | Thành viên BKS | 1969 | Cử nhân | 1,400 | N/A | |
Bà Lưu Mạnh Cường | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |