Mở cửa11,700
Cao nhất11,700
Thấp nhất11,700
KLGD
Vốn hóa117
Dư mua
Dư bán1,000
Cao 52T 11,700
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T36
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.06
EPS*
P/E-
F P/E-13.45
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 3,837,246 | 38.37 | ||
CĐ tổ chức | 6,162,754 | 61.63 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 3,837,246 | 38.37 | ||
CĐ tổ chức | 6,162,754 | 61.63 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/03/2022 | Cá nhân trong nước | 3,837,246 | 38.37 | ||
Tổ chức trong nước | 6,162,754 | 61.63 | Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam |