Mở cửa11,700
Cao nhất11,700
Thấp nhất11,700
KLGD
Vốn hóa117
Dư mua
Dư bán1,000
Cao 52T 11,700
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T36
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.06
EPS*
P/E-
F P/E-13.45
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Thuỷ sản Việt Nam - CTCP | 5,934,000 | 59.34 |
Nguyễn Phú Cường | 2,400,000 | 24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Thuỷ sản Việt Nam - CTCP | 5,934,000 | 59.34 |
Nguyễn Phú Cường | 2,400,000 | 24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Thuỷ sản Việt Nam - CTCP | 5,934,000 | 59.34 |
Nguyễn Phú Cường | 2,400,000 | 24 |