Mở cửa11,550
Cao nhất11,550
Thấp nhất11,550
KLGD100
Vốn hóa159
Dư mua2,100
Dư bán200
Cao 52T 12,600
Thấp 52T10,100
KLBQ 52T1,289
NN mua-
% NN sở hữu2.14
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta0.49
EPS*1,347
P/E8.09
F P/E13.87
BVPS58,599
P/B0.19
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 13,770,000 | 98.36 | ||
Cổ phiếu quỹ | 230,000 | 1.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 13,770,000 | 98.36 | ||
Cổ phiếu quỹ | 230,000 | 1.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 4,095,170 | 29.25 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 9,674,830 | 69.11 | |||
Cổ phiếu quỹ | 230,000 | 1.64 |