Mở cửa11,550
Cao nhất11,550
Thấp nhất11,550
KLGD100
Vốn hóa159
Dư mua2,100
Dư bán200
Cao 52T 12,600
Thấp 52T10,100
KLBQ 52T1,289
NN mua-
% NN sở hữu2.14
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta0.49
EPS*1,347
P/E8.09
F P/E13.87
BVPS58,599
P/B0.19
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Đào Hữu Hoàng | 6,198,120 | 44.27 |
Đào Hữu Hoàng Vũ | 1,769,020 | 12.64 | |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | 1,041,500 | 7.56 | |
Đỗ Thị Mai | 1,000,000 | 7.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Đào Hữu Hoàng | 6,198,120 | 43.27 |
Đào Hữu Hoàng Vũ | 1,769,020 | 12.64 | |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | 1,041,500 | 7.56 | |
Đỗ Thị Mai | 1,000,000 | 7.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Đào Hữu Hoàng | 6,198,120 | 43.27 |
Đào Hữu Hoàng Vũ | 1,769,020 | 12.64 |