Mở cửa14,800
Cao nhất14,800
Thấp nhất14,800
KLGD202
Vốn hóa160
Dư mua20,098
Dư bán2,198
Cao 52T 21,700
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T805
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta0.31
EPS*
P/E-
F P/E9.29
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
25/04/2025 | 14,800 | -2,400 (-13.95%) | 202 |
24/04/2025 | 17,200 | 2,000 (+13.16%) | 1,800 |
23/04/2025 | 15,200 | (0.00%) | |
22/04/2025 | 14,300 | -2,500 (-14.88%) | 3,101 |
21/04/2025 | 16,000 | -2,800 (-14.89%) | 1,200 |
05/09/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 500 đồng/CP |
05/09/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 500 đồng/CP |
15/09/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 500 đồng/CP |
11/09/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 500 đồng/CP |
07/06/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 500 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Thủy Đặc sản
Tên tiếng Anh: Special Aquatic Products JSC
Tên viết tắt:SEASPIMEX - VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 51/14 Hòa Bình - P. Tân Thới Hòa - Q. Tân Phú - Tp. HCM
Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Kim Hậu
Điện thoại: (84.28) 3760 8215
Fax: (84.28) 3760 8213
Email:info@seaspimex.vnn.vn
Website:https://seaspimex.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thực phẩm
Ngày niêm yết: 14/02/2017
Vốn điều lệ: 108,000,000,000
Số CP niêm yết: 10,800,000
Số CP đang LH: 10,800,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0302598530
GPTL: 53/QĐ-TTG
Ngày cấp: 11/01/2002
GPKD: 0302598530
Ngày cấp: 15/04/2002
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất, gia công và kinh doanh thực phẩm thủy sản và súc sản.
- Ngày 01/09/1983: Tiền thân là CT XNK Thủy Đặc Sản.
- CT XNK Thủy sản được cổ phần hóa năm 2002 là đơn vị đầu tiên thuộc TCT Thủy sản Việt Nam được chọn cổ phần hóa với vốn Nhà Nước chỉ chiệm 18%.
- Ngày 15/04/2002: CTCP Thủy Đặc Sản chính thức được thành lập với số vốn điều lệ là 68 tỷ đồng. .
- Tháng 09/2007: Tăng vốn điều lệ lên 108 tỷ đồng.
- Ngày 14/02/2017: Giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 10,300 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |