Mở cửa15,800
Cao nhất17,000
Thấp nhất15,800
KLGD1,400
Vốn hóa172
Dư mua33,800
Dư bán
Cao 52T 21,700
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T805
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta0.28
EPS*
P/E-
F P/E7.99
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Huỳnh An Trung | CTHĐQT | 1967 | N/a | N/A | |
Ông Diệp Nam Hải | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Văn Hùng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Vĩnh Hòa | TVHĐQT | - | Cử nhân | 1,944,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Kim Hậu | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đặng Thành Trung | Phó TGĐ | 1979 | KS kỹ thuật điện cao áp | 2020 | ||
Ông Trương Minh Thông | KTT | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Văn Tranh | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Cao Thùy Linh | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Phạm Xuân Quang | Thành viên BKS | 1986 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Huỳnh An Trung | CTHĐQT | 1967 | N/a | 2,164,000 | N/A |
Ông Diệp Nam Hải | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Văn Hùng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Vĩnh Hòa | TVHĐQT | - | Cử nhân | 1,944,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Kim Hậu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đặng Thành Trung | Phó TGĐ | 1979 | KS Công nghệ thực phẩm | 2020 | ||
Ông Trương Minh Thông | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 4,320 | N/A | |
Ông Phạm Văn Tranh | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Cao Thùy Linh | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Phạm Xuân Quang | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Huỳnh An Trung | CTHĐQT | 1967 | N/a | 2,164,000 | N/A |
Ông Diệp Nam Hải | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Văn Hùng | TVHĐQT | - | N/a | 2,164,000 | N/A | |
Ông Lê Vĩnh Hòa | TVHĐQT | - | Cử nhân | 1,944,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Kim Hậu | TVHĐQT | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Đặng Thành Trung | Phó TGĐ | 1979 | KS Công nghệ thực phẩm | 2020 | ||
Ông Nguyễn Kim Hậu | Phó TGĐ | 1984 | CN Kế toán-Kiểm toán | 21,600,000 | N/A | |
Ông Trương Minh Thông | KTT | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Văn Tranh | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Cao Thùy Linh | Thành viên BKS | - | Công nghệ thực phẩm | 1,944,000 | N/A | |
Ông Phạm Văn Quang | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |