Mở cửa4,600
Cao nhất4,600
Thấp nhất4,600
KLGD
Vốn hóa199
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 4,600
Thấp 52T2,000
KLBQ 52T320,042
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.15
EPS*1,612
P/E2.85
F P/E14.19
BVPS15,412
P/B0.30
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP liên kết sản xuất Việt Nam Nhật Bản | - | 99 |
CTCP Phòng khám Healthcare Hậu Giang | - | 98 | |
CTCP Phòng khám Healthcare Sóc Trăng | - | 98 | |
CTCP Phòng khám Tân Triều | - | 98 | |
CTCP sản xuất phần mềm y tế Việt | - | 98 | |
CTCP Sản xuất Thiết bị Công nghệ cao Hạ Long OSAKA | - | 99 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Thiết bị công nghệ cao Vũng Áng OSAKA | - | 99 |
CTCP liên kết sản xuất Việt Nam Nhật Bản | - | 98 | |
CTCP Phòng khám Healthcare Hậu Giang | - | 98 | |
CTCP phòng khám Healthcare NAM SÀI GÒN | - | 96 | |
CTCP phòng khám Healthcare Quận 12 | - | 96 | |
CTCP Phòng khám Healthcare Sóc Trăng | - | 98 | |
CTCP Phòng khám Healthcare Vũng Tàu | - | 99 | |
CTCP Phòng khám Tân Triều | - | 98 | |
CTCP Phòng khám Việt Nam-Osaka | - | 98 | |
CTCP Sản xuất phần mềm Y tế Việt | - | 98 | |
CTCP Sản xuất Thiết bị Công nghệ cao Hạ Long OSAKA | - | 99 | |
CTCP Sản xuất Thiết bị Công nghệ cao Lạng Sơn OSAKA | - | 98 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP đầu tư kỹ thuật cao Cần Thơ | - | 98 |
CTCP Phòng khám Healthcare Hậu Giang | 30,000 (VND) | 98 | |
CTCP Phòng khám Healthcare Sóc Trăng | 30,000 (VND) | 98 | |
CTCP Phòng khám Tân Triều | 30,000 (VND) | 98 | |
CTCP Phòng khám Việt Nam-Osaka | 5,000 (VND) | 98 | |
CTCP Sản xuất phần mềm Y tế Việt | - | 98 | |
CTCP Sản xuất Thiết bị Công nghệ cao Hạ Long OSAKA | - | 98 | |
CTCP Sản xuất Thiết bị Công nghệ cao Lạng Sơn OSAKA | - | 98 |