Mở cửa2,000
Cao nhất2,000
Thấp nhất2,000
KLGD2,735
Vốn hóa17
Dư mua56,265
Dư bán104,365
Cao 52T 3,500
Thấp 52T1,800
KLBQ 52T26,401
NN mua-
% NN sở hữu1.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.16
EPS*-284
P/E-7.33
F P/E176.79
BVPS7,805
P/B0.27
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đoàn Anh Tuấn | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | T.S K.Tế | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Sơn | Phó CTHĐQT | 1981 | Kỹ sư CNTT/MBA | 1,500 | N/A | |
Ông Trần Hữu Trọng | TVHĐQT | 1981 | C.Đẳng Cơ khí | 16,100 | N/A | |
Ông Trịnh Hữu Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | 2023 | ||
Ông Trần Đình Cầu | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | CN Lâm nghiệp | 2015 | ||
Bà Trần Thị Chuyên | KTT | 1988 | CN Kế toán | 2011 | ||
Bà Đinh Thị Thùy Minh | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 2014 | ||
Bà Nguyễn Thị Yên | Thành viên BKS | - | CN Ngữ văn anh | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đoàn Anh Tuấn | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | T.S K.Tế | - | N/A |
Ông Nguyễn Thế Sơn | Phó CTHĐQT | 1981 | Kỹ sư CNTT/MBA | 1,500 | N/A | |
Ông Lê Phương Nam | TVHĐQT | 1982 | N/a | 2015 | ||
Ông Phạm Ngọc Đóa | TVHĐQT | 1973 | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Hữu Trọng | TVHĐQT | 1981 | C.Đẳng Cơ khí | 16,100 | N/A | |
Ông Trần Đình Cầu | TGĐ | 1966 | CN Lâm nghiệp | - | 2015 | |
Bà Trần Thị Chuyên | KTT | 1988 | CN Kế toán | 2011 | ||
Bà Đinh Thị Thùy Minh | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | - | 2014 | |
Bà Lê Thị Thùy Dương | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Ngô Thị Thúy An | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đoàn Anh Tuấn | CTHĐQT/Phó TGĐ | - | T.S K.Tế | - | N/A |
Ông Nguyễn Thế Sơn | Phó CTHĐQT | 1981 | Kỹ sư CNTT/MBA | 1,500 | N/A | |
Ông Lê Phương Nam | TVHĐQT | - | N/a | 2015 | ||
Ông Phạm Ngọc Đóa | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Hữu Trọng | TVHĐQT | 1981 | C.Đẳng Cơ khí | 16,100 | N/A | |
Ông Trần Đình Cầu | TGĐ | 1966 | CN Lâm nghiệp | - | 2015 | |
Bà Trần Thị Chuyên | KTT | 1988 | CN Kế toán | 2011 | ||
Bà Đinh Thị Thùy Minh | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | - | 2014 | |
Bà Lê Thị Thùy Dương | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Ngô Thị Thúy An | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | - | N/A |