Mở cửa2,000
Cao nhất2,000
Thấp nhất2,000
KLGD2,735
Vốn hóa17
Dư mua56,265
Dư bán104,365
Cao 52T 3,500
Thấp 52T1,800
KLBQ 52T26,401
NN mua-
% NN sở hữu1.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.16
EPS*-284
P/E-7.33
F P/E176.79
BVPS7,805
P/B0.27
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Trần Khắc Hùng | 1,255,009 | 14.76 |
Trần Thị Yến | 446,500 | 5.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Trần Khắc Hùng | 1,255,009 | 14.76 |
Trần Thị Yến | 446,500 | 5.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Trần Khắc Hùng | 1,255,009 | 14.76 |
Trần Thị Yến | 446,500 | 5.25 |