Mở cửa25,250
Cao nhất26,650
Thấp nhất25,250
KLGD4,600
Vốn hóa748
Dư mua400
Dư bán500
Cao 52T 40,100
Thấp 52T23,800
KLBQ 52T1,582
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.02
Beta0.08
EPS*4,434
P/E5.63
F P/E8.95
BVPS20,587
P/B1.21
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Hoành Sơn | CTHĐQT | 1972 | Quản lý K.tế | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Sơn | TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Việt Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Điện/ThS QTKD/KS Tin học | 5,894,152 | 1997 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 4,209,982 | 1995 | |
Ông Nguyễn Quang Hào | Phó TGĐ | 1961 | KS Hóa | 8 | 1985 | |
Ông Trần Minh Tuấn | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 200 | 2014 | |
Ông Nguyễn Trung Hòa | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 5 | N/A | |
Ông Hoàng Văn Hòa | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Bà Vũ Thị Mai Nhung | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Lương Xuân Hoàng | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1981 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Việt Thắng | Thành viên UBKTNB | - | CN Kinh tế | - | 2022 | |
Bà Phạm Cao Vân | Thành viên UBKTNB | - | CN Tài chính - Ngân hàng | - | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Phạm Hoành Sơn | CTHĐQT | 1972 | Quản lý K.tế | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Sơn | TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Việt Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Điện/ThS QTKD/KS Tin học | 5,894,152 | 1997 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 4,209,982 | 1995 | |
Ông Nguyễn Quang Hào | Phó TGĐ | 1961 | KS Hóa | 8 | 1985 | |
Ông Trần Minh Tuấn | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 200 | 2014 | |
Ông Nguyễn Trung Hòa | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 5 | N/A | |
Ông Hoàng Văn Hòa | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Hòa | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Bà Vũ Thị Mai Nhung | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Lương Xuân Hoàng | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1981 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Việt Thắng | Thành viên UBKTNB | - | CN Kinh tế | - | 2022 | |
Bà Phạm Cao Vân | Thành viên UBKTNB | - | CN Tài chính - Ngân hàng | - | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Hoành Sơn | CTHĐQT | 1972 | Quản lý K.tế | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Sơn | TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Việt Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Điện/ThS QTKD/KS Tin học | 4,806,662 | 1997 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 4,209,982 | 1995 | |
Ông Nguyễn Quang Hào | Phó TGĐ | 1961 | KS Hóa | 8 | 1985 | |
Ông Trần Minh Tuấn | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 1,411 | 2014 | |
Ông Nguyễn Trung Hòa | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 5 | N/A | |
Ông Hoàng Văn Hòa | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Bà Vũ Thị Mai Nhung | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Lương Xuân Hoàng | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1981 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Việt Thắng | Thành viên UBKTNB | - | CN Kinh tế | - | 2022 | |
Bà Phạm Cao Vân | Thành viên UBKTNB | - | CN Tài chính - Ngân hàng | - | 2021 |