Mở cửa25,250
Cao nhất26,650
Thấp nhất25,250
KLGD4,600
Vốn hóa748
Dư mua400
Dư bán500
Cao 52T 40,100
Thấp 52T23,800
KLBQ 52T1,582
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.02
Beta0.08
EPS*4,434
P/E5.63
F P/E8.95
BVPS20,587
P/B1.21
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Tập đoàn Hoành Sơn | 14,093,290 | 50.22 |
Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 10,104,115 | 36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 10,104,115 | 36 |
CTCP Tập đoàn Hoành Sơn | 6,886,150 | 24.54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 10,104,115 | 36 |
CTCP Tập đoàn Hoành Sơn | 6,886,150 | 24.54 |