Mở cửa9,400
Cao nhất9,900
Thấp nhất9,200
KLGD24,900
Vốn hóa334
Dư mua500
Dư bán2,100
Cao 52T 10,300
Thấp 52T7,700
KLBQ 52T16,402
NN mua-
% NN sở hữu45.90
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.23
EPS*274
P/E35.83
F P/E15.84
BVPS13,239
P/B0.74
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Tấn Phước | CTHĐQT | 1965 | KS Nhiệt điện | 1,164,798 | 1996 |
Ông Ryota Fukuda | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1969 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Yoshihiko Shiotsugu | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1960 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Quang Phúc | TVHĐQT | 1966 | KS Xây dựng/T.S QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hữu Thịnh | TVHĐQT | 1958 | KS Điện | 1,515,258 | 1999 | |
Ông Nguyễn Khoa Đăng | TGĐ | 1988 | KS Cơ Điện | 2024 | ||
Bà Nguyễn Ngọc Diệp | GĐ Nhân sự | 1982 | ThS QTKD | 2024 | ||
Ông Trần Đình Mười | Phó TGĐ/GĐ Kinh doanh | 1971 | KS Nhiệt lạnh | 160,001 | N/A | |
Ông Đinh Ngọc Triển | KTT | 1986 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hoàng Anh | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | Tài chính kế toán | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Tấn Phước | CTHĐQT | 1965 | KS Nhiệt điện | 944,798 | 1996 |
Ông Lê Quang Phúc | TVHĐQT | 1966 | KS Xây dựng/T.S QTKD | Độc lập | ||
Ông Ryota Fukuda | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Vũ Xuân Thức | TGĐ Điều hành | 1986 | CN Luật/CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Kinh Luân | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD/T.S Kỹ thuật/ThS Cơ khí | N/A | ||
Ông Trần Đình Mười | Phó TGĐ | 1971 | KS Nhiệt lạnh | 110,001 | N/A | |
Ông Đinh Ngọc Triển | KTT | 1986 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Phạm Kyle Anh Tuấn | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1969 | ThS QTKD/CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hữu Thịnh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1958 | KS Điện | 1,515,258 | 1999 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Tấn Phước | CTHĐQT | 1965 | KS Nhiệt điện | 944,798 | 1996 |
Ông Lê Quang Phúc | TVHĐQT | 1966 | KS Xây dựng/T.S QTKD | Độc lập | ||
Ông Nishi Masayuki | TVHĐQT | 1952 | KS Điện | N/A | ||
Ông Ryota Fukuda | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Vũ Xuân Thức | TGĐ Điều hành | 1986 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Trần Đình Mười | Phó TGĐ | 1971 | KS Nhiệt lạnh | 110,001 | N/A | |
Ông Đinh Ngọc Triển | KTT | 1986 | CN Kế toán-Kiểm toán | - | N/A | |
Ông Phạm Kyle Tuấn Anh | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1969 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hữu Thịnh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1958 | KS Điện | 1,515,258 | 1999 |