Mở cửa9,400
Cao nhất9,900
Thấp nhất9,200
KLGD24,900
Vốn hóa334
Dư mua500
Dư bán2,100
Cao 52T 10,300
Thấp 52T7,700
KLBQ 52T16,402
NN mua-
% NN sở hữu45.90
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.23
EPS*274
P/E35.83
F P/E15.84
BVPS13,239
P/B0.74
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/02/2023 | CĐ khác | 11,302,853 | 31.78 | ||
CĐ lớn | 22,483,927 | 63.22 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,780,000 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/03/2022 | CĐ khác | 11,302,853 | 31.78 | ||
CĐ lớn | 22,483,927 | 63.22 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,780,000 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/03/2020 | CĐ khác | 11,963,891 | 36.82 | ||
CĐ lớn | 18,751,506 | 57.71 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,780,000 | 5.48 |