Mở cửa11,600
Cao nhất11,600
Thấp nhất10,600
KLGD69,638
Vốn hóa548
Dư mua46,562
Dư bán33,562
Cao 52T 16,300
Thấp 52T5,300
KLBQ 52T54,062
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.09
EPS*215
P/E50.70
F P/E50.78
BVPS3,202
P/B3.40
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đào Anh Tuấn | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 25,659,160 | 1997 |
Ông Nguyễn Văn Khiên | TVHĐQT | 1966 | KS Đầu máy Diesel | N/A | ||
Ông Thái Văn Truyền | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ Tổ chức quản lý vận tải | 13,818,014 | N/A | |
Ông Đỗ Đình Dược | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | KS K.Tế Vận tải | 2015 | ||
Ông Mai Thế Mạnh | Phó TGĐ | 1967 | KS Toa xe | 3,400 | 2015 | |
Bà Bùi Thị Thúy Quỳnh | KTT | 1975 | CN KTTC | N/A | ||
Ông Vũ Đình Điệp | Trưởng BKS | 1970 | CN Kế toán/KS Vận tải | N/A | ||
Bà Bùi Thị Hải Yến | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2,000 | N/A | |
Ông Trần Bắc Hà | Thành viên BKS | 1971 | CN Kế toán/KS K.Tế Vận tải | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đào Anh Tuấn | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 25,659,160 | 1997 |
Ông Nguyễn Văn Khiên | TVHĐQT | 1966 | KS Đầu máy Diesel | N/A | ||
Ông Thái Văn Truyền | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ Tổ chức quản lý vận tải | 13,818,014 | N/A | |
Ông Đỗ Đình Dược | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | KS K.Tế Vận tải | 2015 | ||
Ông Mai Thế Mạnh | Phó TGĐ | 1967 | KS Toa xe | 3,400 | 2015 | |
Bà Bùi Thị Thúy Quỳnh | KTT | 1975 | CN KTTC | N/A | ||
Ông Vũ Đình Điệp | Trưởng BKS | 1970 | CN Kế toán/KS Vận tải | 2,000 | N/A | |
Bà Bùi Thị Hải Yến | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2,000 | N/A | |
Ông Trần Bắc Hà | Thành viên BKS | 1971 | CN Kế toán/KS K.Tế Vận tải | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đào Anh Tuấn | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 13,819,748 | 1997 |
Ông Nguyễn Văn Khiên | TVHĐQT | 1966 | N/a | N/A | ||
Ông Thái Văn Truyền | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | 5,366 | N/A | |
Ông Đỗ Đình Dược | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | KS K.Tế Vận tải | 2015 | ||
Ông Mai Thế Mạnh | Phó TGĐ | 1967 | KS Toa xe | 3,400 | 2015 | |
Bà Bùi Thị Thúy Quỳnh | KTT | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Đình Điệp | Trưởng BKS | 1970 | N/a | 2,000 | N/A | |
Bà Bùi Thị Hải Yến | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2,000 | N/A | |
Ông Trần Bắc Hà | Thành viên BKS | 1971 | N/a | N/A |