Mở cửa11,600
Cao nhất11,600
Thấp nhất10,600
KLGD69,638
Vốn hóa548
Dư mua46,562
Dư bán33,562
Cao 52T 16,300
Thấp 52T5,300
KLBQ 52T54,062
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.09
EPS*215
P/E50.70
F P/E50.78
BVPS3,202
P/B3.40
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
24/03/2023 | Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 39,464,708 | 78.44 |
Vũ Đức Tâm | 6,587,393 | 13.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 39,464,708 | 78.44 |
Vũ Đức Tâm | 6,587,393 | 13.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
01/04/2021 | Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 39,464,708 | 78.44 |
Vũ Đức Tâm | 6,587,393 | 13.09 |