Mở cửa19,850
Cao nhất19,850
Thấp nhất19,600
KLGD1,389,400
Vốn hóa56,046
Dư mua105,000
Dư bán231,200
Cao 52T 20,900
Thấp 52T15,100
KLBQ 52T2,177,158
NN mua45,300
% NN sở hữu0.17
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.33
EPS*1,844
P/E10.77
F P/E11.95
BVPS12,347
P/B1.61
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Văn Tần | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 10,075,697 | 2009 |
Bà Nguyễn Thị Nga | Phó CTHĐQT Thường trực | 1955 | CN Kinh tế | 111,583,628 | 2007 | |
Bà Khúc Thị Quỳnh Lâm | Phó CTHĐQT | 1973 | CN Ngoại ngữ/CN Luật | 10,518,606 | 2006 | |
Bà Lê Thu Thủy | Phó CTHĐQT | 1983 | CN QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 65,646,053 | 2007 | |
Ông Fergus Macdonald Clark | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Mathew Nevil Welch | TVHĐQT | - | ThS QTKD | 2021 | ||
Bà Trần Thị Thanh Thủy | TVHĐQT | 1965 | Thạc sỹ | 196,601 | 2015 | |
Ông Lê Quốc Long | TGĐ | 1965 | CN Luật | 4,537,635 | 2005 | |
Ông Bùi Quốc Hiệu | Phó TGĐ | - | 60,028 | N/A | ||
Bà Đặng Thu Trang | Phó TGĐ | 1981 | CN Luật | 500,955 | 2005 | |
Ông Hoàng Mạnh Phú | Phó TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | 1,405,141 | 2001 | |
Ông Nguyễn Hồng Quang | Phó TGĐ | 1985 | T.S Tài chính - Ngân hàng | 350,317 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh tế | 3,383,817 | 2008 | |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | Phó TGĐ | 1980 | T.S QTKD | 230,223 | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn Cường | Phó TGĐ | 1965 | Kỹ sư CNTT | 1,250,683 | 2005 | |
Ông Vũ Đình Khoán | Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 1,580,921 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Hoài Phương | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 148,877 | 2007 | |
Ông Nguyễn Ngọc Quỳnh | Trưởng BKS | 1973 | CN Kế toán | 1,098,989 | 2004 | |
Ông Lương Duy Đông | Thành viên BKS | 1986 | CN Kế toán-Kiểm toán | 22,623 | 2024 | |
Ông Nguyễn Thành Luân | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 194,782 | N/A | |
Bà Vũ Thị Ngọc Quỳnh | Thành viên BKS | 1975 | ThS QTKD | 5,944,737 | 2012 | |
Bà Vũ Thu Thủy | Thành viên BKS | - | ThS QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lê Văn Tần | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 8,869,820 | 2009 |
Bà Nguyễn Thị Nga | Phó CTHĐQT Thường trực | 1955 | CN Kinh tế | 200,572,397 | 2007 | |
Bà Khúc Thị Quỳnh Lâm | Phó CTHĐQT | 1973 | CN Ngoại ngữ/CN Luật | 9,259,721 | 2006 | |
Bà Lê Thu Thủy | Phó CTHĐQT | 1983 | CN QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 57,789,411 | 2007 | |
Ông Fergus Macdonald Clark | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Mathew Nevil Welch | TVHĐQT | - | ThS QTKD | 2021 | ||
Bà Trần Thị Thanh Thủy | TVHĐQT | 1965 | Thạc sỹ | 173,072 | 2015 | |
Ông Lê Quốc Long | TGĐ | 1965 | CN Luật | 3,818,500 | 2005 | |
Bà Đặng Thu Trang | Phó TGĐ | 1981 | CN Luật | 441,000 | 2005 | |
Ông Hoàng Mạnh Phú | Phó TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | 1,236,972 | 2001 | |
Ông Nguyễn Hồng Quang | Phó TGĐ | - | N/a | 495,019 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh tế | 2,921,000 | 2008 | |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | Phó TGĐ | - | N/a | 340,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn Cường | Phó TGĐ | 1965 | Kỹ sư CNTT | 1,101,000 | 2005 | |
Ông Vũ Đình Khoán | Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 1,459,500 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Hoài Phương | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 147,793 | 2007 | |
Bà Vũ Thị Ngọc Quỳnh | Trưởng BKS | 1975 | ThS QTKD | 5,233,262 | 2012 | |
Ông Nguyễn Thành Luân | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 171,471 | N/A | |
Bà Vũ Thu Thủy | Thành viên BKS | - | ThS QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Văn Tần | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 8,869,820 | 2009 |
Bà Nguyễn Thị Nga | Phó CTHĐQT Thường trực | 1955 | CN Kinh tế | 200,572,397 | 2007 | |
Bà Khúc Thị Quỳnh Lâm | Phó CTHĐQT | 1973 | CN Ngoại ngữ/CN Luật | 9,259,721 | 2006 | |
Bà Lê Thu Thủy | Phó CTHĐQT | 1983 | CN QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 48,053,047 | 2007 | |
Ông Fergus Macdonald Clark | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Mathew Nevil Welch | TVHĐQT | - | ThS QTKD | 2021 | ||
Bà Ngô Thị Nhài | TVHĐQT | 1988 | CN Kinh tế | 8,352,984 | N/A | |
Ông Lê Quốc Long | TGĐ | 1965 | CN Luật | 3,430,500 | 2005 | |
Bà Đặng Thu Trang | Phó TGĐ | 1981 | CN Luật | 415,000 | 2005 | |
Ông Hoàng Mạnh Phú | Phó TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | 1,218,972 | 2001 | |
Ông Nguyễn Ngọc Quỳnh | Phó TGĐ | 1973 | CN Kế toán | 829,568 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh tế | 2,757,000 | 2008 | |
Ông Nguyễn Tuấn Cường | Phó TGĐ | 1965 | Kỹ sư CNTT | 1,065,000 | 2005 | |
Bà Trần Thị Thanh Thủy | Phó TGĐ | 1965 | Thạc sỹ | 165,072 | 2015 | |
Ông Vo Long Nhi | Phó TGĐ | 1973 | CN Tài Chính | 680,374 | N/A | |
Ông Vũ Đình Khoán | Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 1,211,500 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Hoài Phương | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 147,793 | 2007 | |
Bà Vũ Thị Ngọc Quỳnh | Trưởng BKS | 1975 | ThS QTKD | 5,233,262 | 2012 | |
Ông Nguyễn Thành Luân | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 241,471 | N/A | |
Bà Vũ Thu Thủy | Thành viên BKS | - | ThS QTKD | N/A |