Mở cửa18,700
Cao nhất18,800
Thấp nhất18,400
KLGD1,740,900
Vốn hóa52,348
Dư mua41,800
Dư bán227,900
Cao 52T 20,900
Thấp 52T15,100
KLBQ 52T2,227,286
NN mua18,000
% NN sở hữu0.14
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.26
EPS*2,639
P/E7.05
F P/E11.24
BVPS13,568
P/B1.37
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Phát triển và Đầu tư Phú Mỹ | 103,343,307 | 5.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Phát triển và Đầu tư Phú Mỹ | 86,591,636 | 5.86 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Phát triển và Đầu tư Phú Mỹ | 79,354,069 | 6.56 |