Mở cửa32,000
Cao nhất32,000
Thấp nhất32,000
KLGD
Vốn hóa425
Dư mua800
Dư bán1,200
Cao 52T 38,000
Thấp 52T28,600
KLBQ 52T438
NN mua-
% NN sở hữu0.83
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.09
Beta0.57
EPS*2,873
P/E11.14
F P/E8.46
BVPS29,046
P/B1.10
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 12,794,862 | 85.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 12,794,862 | 96.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
22/03/2021 | CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 12,794,862 | 95 |