Mở cửa9,000
Cao nhất9,100
Thấp nhất8,800
KLGD44,471
Vốn hóa45
Dư mua24,829
Dư bán23,929
Cao 52T 15,900
Thấp 52T5,400
KLBQ 52T22,228
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM13,000
T/S cổ tức1.43
Beta0.24
EPS*110
P/E82.40
F P/E10.53
BVPS11,219
P/B0.81
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Phạm Thị Anh Thư | CTHĐQT | 1975 | N/a | 1,323,000 | N/A |
Ông Đặng Hồng Trường | TVHĐQT | 1973 | ThS K.Tế Vận tải biển | 6,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Mạnh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Ngọc Sơn | TVHĐQT | - | N/a | 441,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh | GĐ/TVHĐQT | 1988 | ThS QTKD | 103,700 | N/A | |
Bà Lê Thị Ngọc Ánh | KTT | 1993 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Lộc | Trưởng BKS | 1953 | KS KTVT biển | 115,000 | 2000 | |
Ông Lê Thanh Phúc | Thành viên BKS | - | KS Máy tàu biển | N/A | ||
Bà Nguyễn Phương Liên | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 31,500 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Phạm Thị Anh Thư | CTHĐQT | 1975 | N/a | 1,323,000 | N/A |
Ông Đặng Hồng Trường | TVHĐQT | 1973 | ThS K.Tế Vận tải biển | 6,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Mạnh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Ngọc Sơn | TVHĐQT | - | N/a | 441,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh | GĐ/TVHĐQT | 1988 | N/a | 103,700 | N/A | |
Bà Lê Thanh Hà | KTT | 1975 | CN Kinh tế XD | 5,000 | 1999 | |
Ông Nguyễn Minh Lộc | Trưởng BKS | 1953 | KS KTVT biển | 115,000 | 2000 | |
Ông Lê Thanh Phúc | Thành viên BKS | - | KS Máy tàu biển | N/A | ||
Bà Nguyễn Phương Liên | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 31,500 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Phạm Thị Anh Thư | CTHĐQT | - | N/a | 1,323,000 | N/A |
Ông Nguyễn Đức Mạnh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Ngọc Sơn | TVHĐQT | - | N/a | 441,000 | N/A | |
Ông Đặng Hồng Trường | GĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS K.Tế Vận tải biển | 5,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh | TVHĐQT/Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thanh Hà | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 5,000 | 1999 | |
Ông Nguyễn Minh Lộc | Trưởng BKS | 1953 | KS KTVT biển | 115,000 | 2000 | |
Ông Lê Thanh Phúc | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Phương Liên | Thành viên BKS | - | N/a | 31,500 | N/A |