Mở cửa9,000
Cao nhất9,100
Thấp nhất8,800
KLGD44,471
Vốn hóa45
Dư mua24,829
Dư bán23,929
Cao 52T 15,900
Thấp 52T5,400
KLBQ 52T22,228
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM13,000
T/S cổ tức1.43
Beta0.24
EPS*110
P/E82.40
F P/E10.53
BVPS11,219
P/B0.81
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | - | 23.45 | ||
CĐ lớn | - | 76.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,369,500 | 27.39 | ||
CĐ lớn | 3,611,690 | 72.23 | |||
Cổ phiếu quỹ | 18,810 | 0.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 1,369,500 | 22.09 | ||
CĐ lớn | 3,611,690 | 77.61 | |||
Cổ phiếu quỹ | 18,810 | 0.30 |