Mở cửa23,500
Cao nhất24,500
Thấp nhất21,000
KLGD119,192
Vốn hóa110
Dư mua12,408
Dư bán63,608
Cao 52T 22,100
Thấp 52T9,300
KLBQ 52T7,226
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.68
EPS*110
P/E195.96
F P/E20.62
BVPS11,219
P/B1.93
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | - | 23.45 | ||
CĐ lớn | - | 76.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,369,500 | 27.39 | ||
CĐ lớn | 3,611,690 | 72.23 | |||
Cổ phiếu quỹ | 18,810 | 0.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 1,369,500 | 22.09 | ||
CĐ lớn | 3,611,690 | 77.61 | |||
Cổ phiếu quỹ | 18,810 | 0.30 |