Mở cửa9,000
Cao nhất9,100
Thấp nhất8,800
KLGD44,471
Vốn hóa45
Dư mua24,829
Dư bán23,929
Cao 52T 15,900
Thấp 52T5,400
KLBQ 52T22,228
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM13,000
T/S cổ tức1.43
Beta0.24
EPS*110
P/E82.40
F P/E10.53
BVPS11,219
P/B0.81
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
23/08/2024 | Nguyễn Thị Mai Phương | 115,950,000 | 23.19 |
Nguyễn Hải Linh | 46,300,000 | 9.26 | |
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 1,323,000 | 26.46 | |
Phạm Viết Hiệp | 441,000 | 8.82 | |
Tổng Công ty Bảo Việt Nhân Thọ | 441,000 | 8.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 1,323,000 | 26.46 |
Nguyễn Thị Mai Phương | 1,057,000 | 21.14 | |
Tổng Công ty Bảo Việt Nhân Thọ | 441,000 | 8.82 | |
CTCP Quản lý Quỹ Tín Phát | 440,900 | 8.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 1,323,000 | 26.46 |
Nguyễn Thị Mai Phương | 1,057,000 | 21.14 | |
Tổng Công ty Bảo Việt Nhân Thọ | 441,000 | 8.82 | |
CTCP Quản lý Quỹ Tín Phát | 440,900 | 8.82 | |
Nguyễn Đức Mạnh | 368,500 | 7.37 |