Mở cửa23,500
Cao nhất24,500
Thấp nhất21,000
KLGD119,192
Vốn hóa110
Dư mua12,408
Dư bán63,608
Cao 52T 22,100
Thấp 52T9,300
KLBQ 52T7,226
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.68
EPS*110
P/E195.96
F P/E20.62
BVPS11,219
P/B1.93
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
23/08/2024 | Nguyễn Thị Mai Phương | 115,950,000 | 23.19 |
Nguyễn Hải Linh | 46,300,000 | 9.26 | |
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 1,323,000 | 26.46 | |
Phạm Viết Hiệp | 441,000 | 8.82 | |
Tổng Công ty Bảo Việt Nhân Thọ | 441,000 | 8.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 1,323,000 | 26.46 |
Nguyễn Thị Mai Phương | 1,057,000 | 21.14 | |
Tổng Công ty Bảo Việt Nhân Thọ | 441,000 | 8.82 | |
CTCP Quản lý Quỹ Tín Phát | 440,900 | 8.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 1,323,000 | 26.46 |
Nguyễn Thị Mai Phương | 1,057,000 | 21.14 | |
Tổng Công ty Bảo Việt Nhân Thọ | 441,000 | 8.82 | |
CTCP Quản lý Quỹ Tín Phát | 440,900 | 8.82 | |
Nguyễn Đức Mạnh | 368,500 | 7.37 |