Mở cửa70,400
Cao nhất80,800
Thấp nhất70,400
KLGD4,620
Vốn hóa30,300
Dư mua7,680
Dư bán
Cao 52T 80,800
Thấp 52T65,200
KLBQ 52T51,439
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.13
EPS*2,188
P/E32.12
F P/E25.10
BVPS17,498
P/B4.02
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 | Ông Đỗ Anh Tuấn | CTHĐQT | 1975 | CN CNTT | 243,750,000 | 2021 |
Ông Nguyễn Việt Hải | TVHĐQT | 1985 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Xuân Anh | TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 2020 | ||
Bà Đỗ Thị Định | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | Cử nhân | 6,733,250 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | ThS QTKD | 150,000 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Ngọc | Phó TGĐ | 1977 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Phan Ích Long | Phó TGĐ | 1985 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Cao Phi Hùng | GĐ Tài chính | 1993 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2024 | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Loan | KTT | 1985 | CN Kế toán-Kiểm toán | 30,000 | 2020 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | Trưởng BKS | 1986 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Bà Lê Thị Thu Giang | Thành viên BKS | 1987 | CN Luật/CN Kiểm toán | N/A | ||
Ông Trần Đăng Khoa | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đỗ Anh Tuấn | CTHĐQT | 1975 | CN CNTT | 243,750,000 | 2021 |
Ông Nguyễn Việt Hải | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Xuân Anh | TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 2020 | ||
Bà Đỗ Thị Định | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | Cử nhân | 6,733,250 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | ThS QTKD | 150,000 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Ngọc | Phó TGĐ | 1977 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Phan Ích Long | Phó TGĐ | 1985 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Cao Phi Hùng | GĐ Tài chính | 1993 | N/a | 2024 | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Loan | KTT | 1985 | CN Kế toán-Kiểm toán | 30,000 | 2020 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | Trưởng BKS | 1986 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Bà Lê Thị Thu Giang | Thành viên BKS | - | CN Luật/CN Kiểm toán | N/A | ||
Ông Trần Đăng Khoa | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
13/05/2024 | Ông Đỗ Anh Tuấn | CTHĐQT | 1975 | CN CNTT | 243,750,000 | 2021 |
Bà Đỗ Thị Định | TVHĐQT | 1983 | Cử nhân | 6,733,250 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh | TVHĐQT | 1983 | ThS QTKD | 150,000 | 2021 | |
Ông Nguyễn Việt Hải | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Xuân Anh | TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 2020 |