Mở cửa23,300
Cao nhất23,950
Thấp nhất23,250
KLGD26,355,500
Vốn hóa45,810
Dư mua1,062,200
Dư bán157,000
Cao 52T 28,800
Thấp 52T20,600
KLBQ 52T15,605,969
NN mua1,031,951
% NN sở hữu35.79
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta1.27
EPS*1,692
P/E13.65
F P/E13.35
BVPS13,666
P/B1.69
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Daiwa Securities Group Inc | 231,737,895 | 15.44 |
Công ty TNHH Đầu tư NDH | 94,237,688 | 6.28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Daiwa Securities Group Inc | 231,737,895 | 15.54 |
Công ty TNHH Đầu tư NDH | 94,237,688 | 6.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
01/12/2021 | Daiwa Securities Group Inc | 154,491,930 | 15.69 |
Công ty TNHH Đầu tư NDH | 94,237,688 | 9.57 | |
Công ty TNHH Bất động sản Sài Gòn Đan Linh | 54,901,068 | 5.58 |