Mở cửa23,500
Cao nhất23,950
Thấp nhất23,400
KLGD19,752,200
Vốn hóa46,006
Dư mua1,432,100
Dư bán634,700
Cao 52T 28,600
Thấp 52T20,600
KLBQ 52T16,137,567
NN mua1,825,000
% NN sở hữu34.39
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta1.21
EPS*1,707
P/E13.77
F P/E10.85
BVPS14,121
P/B1.66
+/- Qua 1 tuần+0.43%
+/- Qua 1 tháng+2.18%
+/- Qua 1 quý-10.84%
+/- Qua 1 năm-13.50%
+/- Niêm yết+226.01%
Cao nhất 52 tuần (12/06/2024)*28,594
Thấp nhất 52 tuần (09/04/2025)*20,600
KLGD/Ngày (1 tuần)20,914,980
KLGD/Ngày (1 tháng)21,136,265
KLGD/Ngày (1 quý)26,129,069
KLGD/Ngày (1 năm)16,157,616
Nhiều nhất 52 tuần (04/04/2025)*82,040,000
Ít nhất 52 tuần (05/11/2024)*3,203,100