Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa26
Dư mua1,600
Dư bán300
Cao 52T 8,200
Thấp 52T4,500
KLBQ 52T1,877
NN mua-
% NN sở hữu0.68
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.64
EPS*920
P/E5.66
F P/E4.29
BVPS12,968
P/B0.40
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/05/2023 | Cá nhân nước ngoài | 18,007 | 0.33 | ||
Cá nhân trong nước | 4,684,742 | 85.16 | |||
Tổ chức nước ngoài | 234,152 | 4.26 | |||
Tổ chức trong nước | 564,123 | 10.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
14/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 20,810 | 0.38 | ||
Cá nhân trong nước | 4,678,966 | 85.06 | |||
Cổ phiếu quỹ | 553,547 | 10.06 | |||
Tổ chức nước ngoài | 236,652 | 4.30 | |||
Tổ chức trong nước | 11,049 | 0.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 20,810 | 0.42 | ||
Cá nhân trong nước | 4,678,966 | 94.57 | |||
Tổ chức nước ngoài | 236,652 | 4.78 | |||
Tổ chức trong nước | 11,049 | 0.22 |